1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ right-hander

right-hander

/"rait,hændə/
Danh từ
  • người thuận tay phải
  • thể thao cú đấm phải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận