Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ right-angled
right-angled
/"rait,æɳgld/
Tính từ
vuông, vuông góc
right-angled
triangle
:
hình tam giác vuông góc
Kỹ thuật
vuông góc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận