1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rigging down

rigging down

Hóa học - Vật liệu
  • sự hạ dàn khoai
  • sự tháo dỡ dàn khoan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận