1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rigging

rigging

Danh từ
  • sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc
  • sự truyền lực bằng đòn bẩy
Kỹ thuật
  • dây buộc
  • dây treo
  • giàn máy khoan
  • hệ thống ống
  • phụ tùng
  • sự lắp ráp
  • trang bị
Xây dựng
  • đồ buộc (dùng để cẩu, neo)
  • thiết bị được mang
  • truyền động cần bẩy
Giao thông - Vận tải
  • sự chằng buộc
Cơ khí - Công trình
  • truyền động đòn bẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận