1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rigescent

rigescent

/ri"dʤesnt/
Tính từ
  • khá cứng rắn
  • trở nên cứng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận