Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riflegreen
riflegreen
/"raifi"gri:n/ (rifle-green) /"raifi"gri:n/
green) /"raifi"gri:n/
Tính từ
lục sẫm
Danh từ
màu lục sẫm
Thảo luận
Thảo luận