1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rifle-shot

rifle-shot

/"raiflʃɔt/
Danh từ
  • phát súng trường
  • tầm đạn súng trường
  • tay bắn súng trường

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận