Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rifle-shot
rifle-shot
/"raiflʃɔt/
Danh từ
phát súng trường
tầm đạn súng trường
tay bắn súng trường
Thảo luận
Thảo luận