Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riffle
riffle
/"rifl/
Danh từ
mang đâi (để đãi vàng)
Kỹ thuật
dòng chảy xiết
khía
rãnh
sóng gợn trên mặt
Hóa học - Vật liệu
máng đãi vàng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận