1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ riffle

riffle

/"rifl/
Danh từ
  • mang đâi (để đãi vàng)
Kỹ thuật
  • dòng chảy xiết
  • khía
  • rãnh
  • sóng gợn trên mặt
Hóa học - Vật liệu
  • máng đãi vàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận