1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rifamycin

rifamycin

Y học
  • kháng sinh (dừng chữa một số bệnh nhiễm, đặc biệt bệnh lao)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận