Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rifamycin
rifamycin
Y học
kháng sinh (dừng chữa một số bệnh nhiễm, đặc biệt bệnh lao)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận