Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riesling
riesling
Danh từ
một loại nho xanh ở Đức
rượu vang trắng của Đức
Thảo luận
Thảo luận