1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ riding-habit

riding-habit

/"raidiɳ,hæbit/
Danh từ
  • bộ quần áo đi ngựa (của phụ nữ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận