1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ridge

ridge

/ridʤ/
Danh từ
  • chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)
  • dây (đồi, gò)
  • lằn gợn (trên cát)
  • luống (đất)
  • Anh - Mỹ tiếng lóng tiền
Động từ
  • vun (đất) thành luống
  • trồng (cây) thành luống
  • làm có lằn gợn (trên cát)
Nội động từ
  • thành luống nhấp nhô
  • nổi sóng nhấp nhô biển; gợn lên
Kỹ thuật
  • đá ngầm
  • dầm nóc
  • đặt xà nóc
  • dãy núi
  • đỉnh
  • đỉnh núi
  • đỉnh ren
  • đường chia nước
  • đường phân thủy
  • đường xoi
  • gờ
  • khía
  • ngọn
  • ngọn sóng
  • ngưỡng
  • nóc
  • nóc nhà
  • rầm nóc
  • rãnh
  • rìa xờm
  • sống núi
  • vết xước
Y học
  • cung, ụ
Môi trường
  • lưỡi khí áp cao (áp suất khí quyển)
Xây dựng
  • nóc mái
Cơ khí - Công trình
  • mạch núi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận