1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ riddling

riddling

/"rididliɳ/
Danh từ
  • sự sàng
  • (số nhiều) sạn trấu sàng ra
Tính từ
  • bí ẩn, khó hiểu, khó đoán
Kinh tế
  • sạn
  • sự đầy cặn
  • trấu sàng ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận