Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riddling
riddling
/"rididliɳ/
Danh từ
sự sàng
(số nhiều) sạn trấu sàng ra
Tính từ
bí ẩn, khó hiểu, khó đoán
Kinh tế
sạn
sự đầy cặn
trấu sàng ra
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận