Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ridable
ridable
/"raidəbl/
Tính từ
có thể cưỡi được
ngựa
có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất)
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận