1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ridable

ridable

/"raidəbl/
Tính từ
  • có thể cưỡi được ngựa
  • có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận