1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rictus

rictus

/"riktəs/
Danh từ
  • sự há miệng ra thú vật, sự há mỏ ra chim; sự nhếch mép (người) y học sự cười nhăn
  • sự nở (hoa có tràng hình môi)
Y học
  • nứt, nẻ, kẽ hở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận