Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rictus
rictus
/"riktəs/
Danh từ
sự há miệng ra
thú vật
, sự há mỏ ra
chim
; sự nhếch mép (người)
y học
sự cười nhăn
sự nở (hoa có tràng hình môi)
Y học
nứt, nẻ, kẽ hở
Chủ đề liên quan
Thú vật
Chim
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận