Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ricketiness
ricketiness
/"rikitinis/
Danh từ
tình trạng còi cọc
tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp
Thảo luận
Thảo luận