1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rick

rick

/rik/
Danh từ
  • đống, đụn, cây (rơm)
  • (như) wrick
Động từ
  • đánh đống, đánh đụn (rơm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận