1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ richter scale

richter scale

Danh từ
  • trắc địa thang Ricte (thang đo từ 1 đến 8, cường độ các trận động đất)
Hóa học - Vật liệu
  • thang Richter
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận