1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rich mixture

rich mixture

Kỹ thuật
  • hỗn hợp đặc
  • hỗn hợp giàu
  • nhiên liệu già
Cơ khí - Công trình
  • hỗn hợp dư xăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận