Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rice-pudding
rice-pudding
/"rais"pudiɳ/
Danh từ
Puđinh gạo
Thảo luận
Thảo luận