1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ riboflavin

riboflavin

Danh từ
  • vitamin B 2 (có trong thịt, cá, sữa, rau xanh giúp cho sự phát triển của con người)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận