Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riboflavin
riboflavin
Danh từ
vitamin B 2 (có trong thịt, cá, sữa, rau xanh giúp cho sự phát triển của con người)
Thảo luận
Thảo luận