1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Riblet coupler

Riblet coupler

Kỹ thuật
  • bộ ghép Ribler
  • bộ ghép khe ngắn
Điện lạnh
  • bộ ghép ba đexiben
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận