Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ribbon guide
ribbon guide
Kỹ thuật
bộ phận dẫn hướng băng (máy ghi)
Toán - Tin
cơ bị hướng dẫn ruy-băng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận