Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ribbing
ribbing
Kinh tế
sự bổ xúc thịt theo sườn
Kỹ thuật
sự tạo gân
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận