Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ribbed glass
ribbed glass
Kỹ thuật
kính lượn sóng
Xây dựng
kính khía
kính mặt gợn sóng
kính nhám mắt
thủy tinh khía rãnh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận