1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ riant

riant

/"raiənt/
Tính từ
  • tươi vui (phong cảnh...)
  • tươi cười (nét mặt...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận