Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riant
riant
/"raiənt/
Tính từ
tươi vui (phong cảnh...)
tươi cười (nét mặt...)
Thảo luận
Thảo luận