1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rhythmic

rhythmic

/"riðmik/ (rhythmical) /"riðmikəl/
Tính từ
  • có nhịp điệu
  • nhịp nhàng
Kỹ thuật
  • đều đặn
  • nhịp điệu
Xây dựng
  • nhịp nhàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận