Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rhythmic
rhythmic
/"riðmik/ (rhythmical) /"riðmikəl/
Tính từ
có nhịp điệu
nhịp nhàng
rhythmic
dance
:
điệu múa nhịp nhàng
Kỹ thuật
đều đặn
nhịp điệu
Xây dựng
nhịp nhàng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận