Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rhythm method
rhythm method
Danh từ
phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng)
Y học
phương pháp nhịp nhàng
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận