1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rhythm method

rhythm method

Danh từ
  • phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng)
Y học
  • phương pháp nhịp nhàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận