Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rhumb line
rhumb line
/"rʌm ,lain]
Danh từ
hàng hải
toán học
, địa lý học đường tà hành
Kỹ thuật
đường tà hành
Giao thông - Vận tải
đường loxođrom (đạo hàng)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Toán học
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận