1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rhotacism

rhotacism

/"routəsizm/
Danh từ
  • sự rung quá đáng âm r
  • sự chuyển thanh âm r
  • chứng ngọng r

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận