Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rhomboid
rhomboid
/"rɔmbɔid/
Danh từ
toán học
hình thoi
giải phẫu
cơ thoi
Tính từ
có hình thoi; giống hình thoi
rhomboid
muscle
:
cơ (hình) thoi
Điện
có dạng hình thoi
Y học
cơ thoi
Toán - Tin
hình tà hành
hình thoi lệch
Chủ đề liên quan
Toán học
Giải phẫu
Điện
Y học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận