Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rhombohedron
rhombohedron
Danh từ
hình hộp mặt thoi
Điện lạnh
khối (sáu) mặt thoi
Hóa học - Vật liệu
khối hộp mặt thoi
khối mặt thoi
Toán - Tin
khối sáu mặt thoi (lăng kính)
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận