1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rhombohedron

rhombohedron

Danh từ
  • hình hộp mặt thoi
Điện lạnh
  • khối (sáu) mặt thoi
Hóa học - Vật liệu
  • khối hộp mặt thoi
  • khối mặt thoi
Toán - Tin
  • khối sáu mặt thoi (lăng kính)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận