Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rhodamine
rhodamine
Danh từ
rôdamin; chất để nhuộm len, lụa
Thảo luận
Thảo luận