1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rhinovirus

rhinovirus

Y học
  • nhóm virút có chứa RNA gây nhiễm đường hô hấp giống như cảm lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận