Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rheumatoid arthritis
rheumatoid arthritis
Danh từ
dạng viêm khớp mãn tính tăng dần, gây ra viêm (nhất là ở các khớp bàn tay, cổ tay, đầu gối và bàn chân)
Y học
viêm khớp dạng thấp
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận