1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rheumatic fever

rheumatic fever

Danh từ
  • sốt thấp khớp
Y học
  • sốt thấp (bệnh thấp cấp tính)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận