1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rheumatic

rheumatic

/ru:"mætik/
Tính từ
  • bệnh thấp khớp
  • mắc bệnh thấp khớp (người)
Danh từ
  • người bị bệnh thấp khớp
  • (số nhiều) bệnh thấp khớp
Y học
  • người bệnh thấp khớp
  • thuộc bệnh thấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận