Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rheumatic
rheumatic
/ru:"mætik/
Tính từ
bệnh thấp khớp
mắc bệnh thấp khớp (người)
Danh từ
người bị bệnh thấp khớp
(số nhiều) bệnh thấp khớp
Y học
người bệnh thấp khớp
thuộc bệnh thấp
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận