1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rhetorically

rhetorically

Phó từ
  • giáo sư tu từ học
  • trong cách sử dụng hoa Mỹ, cường điệu, khoa trương (lời nói, văn )
  • tu từ học; thuật hùng biện

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận