Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rhetorically
rhetorically
Phó từ
giáo sư tu từ học
trong cách sử dụng hoa Mỹ, cường điệu, khoa trương (lời nói, văn )
tu từ học; thuật hùng biện
Thảo luận
Thảo luận