1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rhetorical

rhetorical

/"retərikəl/
Tính từ
  • giáo sư tu từ học
  • hoa mỹ, cường điệu, khoa trương văn
  • tu từ học; thuật hùng biện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận