1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rheometer

rheometer

/ri:"ɔmitə/
Danh từ
  • cái đo lực tốc
Kỹ thuật
  • lưu biến kế
  • lưu tốc kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận