Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rheometer
rheometer
/ri:"ɔmitə/
Danh từ
cái đo lực tốc
Kỹ thuật
lưu biến kế
lưu tốc kế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận