Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rhapsode
rhapsode
/"ræpsoud/
Danh từ
người hát rong (từ cổ,nghĩa cổ Hy lạp)
Thảo luận
Thảo luận