Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rhabdomancy
rhabdomancy
/"ræbldəmænsi/
Danh từ
thuật dùng que dò tìm mạch (nước, mỏ)
Thảo luận
Thảo luận