1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rhabdomancy

rhabdomancy

/"ræbldəmænsi/
Danh từ
  • thuật dùng que dò tìm mạch (nước, mỏ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận