1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reynard

reynard

/"renəd, "reinɑ:d/
Danh từ
  • con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận