1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rewinding

rewinding

Kỹ thuật
  • sự cuộn lại
  • sự đóng kiện
  • sự quấn lại
  • sự tua lại
Dệt may
  • sự đánh ống lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận