Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rewinding
rewinding
Kỹ thuật
sự cuộn lại
sự đóng kiện
sự quấn lại
sự tua lại
Dệt may
sự đánh ống lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận