1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rewind

rewind

/"ri:"waind/
Động từ
  • cuốn lại (dây, phim...)
  • lên dây lại (đồng hồ...)
Kỹ thuật
  • cuộn
  • quấn lại
  • quay lại
  • sự cuộn lại
  • sự cuộn sang
Điện tử - Viễn thông
  • cuộn lại
Toán - Tin
  • cuộn trở lại
  • trả băng
  • trở về đầu băng
Dệt may
  • đánh ống lại
Điện lạnh
  • quấn trở lại
Xây dựng
  • vấn đay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận