1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rewarding

rewarding

/ri"wɔ:diɳ/
Tính từ
  • đáng đọc (sách...); đáng làm (việc, nhiệm vụ...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận