1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revulsive

revulsive

/ri"vʌlsiv/
Tính từ
  • y học gây chuyển bệnh, lùa bệnh
Danh từ
  • y học thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận