Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revulsive
revulsive
/ri"vʌlsiv/
Tính từ
y học
gây chuyển bệnh, lùa bệnh
Danh từ
y học
thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận