1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revolving stage

revolving stage

Y học
  • đĩa đặt vật kính quay (kính hiển vi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận