1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revolving screen

revolving screen

Kinh tế
  • sàng quay
  • sàng thùng quay
Kỹ thuật
  • sàng quay
  • thùng sàng
  • trống sàng
Hóa học - Vật liệu
  • sàng xoay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận