1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revolving back

revolving back

Vật lý
  • phần sau xoay máy ảnh
  • thành sau lắc
  • thành sau xoay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận