Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revolving back
revolving back
Vật lý
phần sau xoay
máy ảnh
thành sau lắc
thành sau xoay
Chủ đề liên quan
Vật lý
Máy ảnh
Thảo luận
Thảo luận